Độ nhớt là gì? Các công bố khoa học về Độ nhớt
Độ nhớt là một đặc tính của chất lỏng, cho biết khả năng chất lỏng chống lại sự chuyển động của các lớp phân tử qua nhau. Độ nhớt càng cao thì chất lỏng càng đặ...
Độ nhớt là một đặc tính của chất lỏng, cho biết khả năng chất lỏng chống lại sự chuyển động của các lớp phân tử qua nhau. Độ nhớt càng cao thì chất lỏng càng đặc và khó di chuyển, còn độ nhớt thấp thì chất lỏng sẽ mỏng và dễ di chuyển. Độ nhớt được đo bằng đơn vị độ nhớt, thường là poise (P) hoặc centipoise (cP). Các chất lỏng có độ nhớt cao thường là chất đặc như dầu, mỡ, xơ sợi và các chất lỏng có độ nhớt thấp thường là chất lỏng như nước.
Thậm chí, độ nhớt có thể được miêu tả là sự ma sát giữa các phân tử chất lỏng khi chúng di chuyển qua nhau. Khi ma sát xảy ra, năng lượng được chuyển đổi thành nhiệt năng, gây ra sự erwu lên và tạo ra một lực chịu đựng ma sát.
Độ nhớt có một vai trò quan trọng trong rất nhiều lĩnh vực, bao gồm cả công nghệ, y học, và hóa học. Ví dụ, trong công nghệ công trình, độ nhớt là yếu tố quan trọng để xác định khả năng của vật liệu để chịu tải trọng và chống lại quá trình mài mòn. Trong y học, độ nhớt của máu là một chỉ số quan trọng để đánh giá chức năng của không gian mạch máu. Trong hóa học, độ nhớt của một chất lỏng có thể ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng và sự hòa tan của các hợp chất.
Độ nhớt được xác định bởi sự tương tác giữa các phân tử chất lỏng. Các chất lỏng có cấu trúc phân tử phức tạp và các lực tương tác như lực van der Waals, liên kết hidro, sức đẩy không gian và tương tác điện từ có thể tác động đến độ nhớt của chất lỏng.
Có hai kiểu chính của độ nhớt: độ nhớt cắt và độ nhớt chảy. Độ nhớt cắt (shear viscosity) là độ nhớt được xác định bởi lực cắt hiệu quả giữa các lớp phân tử trong chất lỏng khi áp lực được áp dụng. Độ nhớt cắt được biểu thị bằng quan hệ giữa lực cắt (shear stress) và đơn vị diện tích bề mặt mặt dọc của chất lỏng. Đơn vị thông thường để đo độ nhớt cắt là poise hoặc centipoise.
Độ nhớt chảy (kinematic viscosity) là một độ đo cho độ nhớt cắt chia cho mật độ của chất lỏng. Nó biểu thị khả năng chất lỏng chưng cất hoặc dẫn chất lỏng chỗ khác, và được biểu thị bằng đơn vị độ nhớt cũng có thể là centistokes hoặc square millimeters per second.
Độ nhớt có thể thay đổi theo nhiệt độ và áp suất. Đối với một số chất lỏng, chúng có thể trở thành độ nhớt thấp hơn khi nhiệt độ tăng lên (ví dụ: dầu khí) và ngược lại. Điều này gọi là độ nhớt phụ thuộc vào nhiệt độ.
Độ nhớt cũng có thể được thay đổi bằng cách thêm các chất phụ gia như chất làm dầy hay chất làm nhỏ hạt. Chất làm dầy sẽ làm tăng độ nhớt và làm chất lỏng trở nên đặc hơn, trong khi chất làm nhỏ hạt sẽ làm giảm độ nhớt và làm chất lỏng trở nên mỏng hơn.
Độ nhớt quan trọng trong nhiều ứng dụng, từ ngành công nghiệp (như trong sản xuất nhớt để bôi trơn máy móc) cho đến ngành y tế (như việc xác định độ nhớt của chất nhầy trong việc chống lại quá trình mài mòn trong khớp xương).
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "độ nhớt":
Shift hóa học 13C NMR của carbonyl carbon cho urea trong LiOH (a) và NaOH (b) của dung dịch cellulose. Shift hóa học 13C NMR của carbonyl carbon cho urea trong LiOH (a) và NaOH (b) của dung dịch cellulose.
- 1
- 2